TT | Mã SP | Hình ảnh | Mô tả sản phẩm | ĐVT | Đơn giá | Giá bao gồm | ||||
Chưa ray, trục | Ray đơn U76 Trục 114 dầy 1.8mm cho cửa trên 10m2, | |||||||||
1 | F08 | * Cửa khe thoáng AL6063, FUCODOOR, Giảm âm 2 chiều cao cấp, Sơn ngoài trời cao cấp * Đặc điểm: Bản 60, chống ngang, 2 chân, 1 vít * Độ dầy: 1.0 – 1.3mm ±8% * Màu sắc: Ghi Vàng * Khe thoáng: Hình Ô van * Cửa đã đấu sẵn ty đồng vào lá đáy * Kích thước tối đa: 25m2( rộng 5m x cao 5m) | m2 | |||||||
2 | F09 | * Cửa khe thoáng AL6063, FUCODOOR(Bản VIP), Giảm âm 2 chiều cao cấp, Sơn ngoài trời cao cấp * Đặc điểm: Bản 53, chống ngang, 2 chân, 2 vít * Độ dầy: 1.2 – 1.4mm ±8% * Màu sắc: Ghi Vàng * Khe thoáng: Lỗ kim tiền * Cửa đã đấu sẵn ty đồng vào lá đáy * Kích thước tối đa: 36m2( rộng 6m x cao 6m) | m2 | |||||||
3 | F10 | * Cửa khe thoáng AL6063, FUCODOOR(Bản VIP), Giảm âm 2 chiều cao cấp, Sơn ngoài trời cao cấp * Đặc điểm: Bản 83, chống ngang, 2 chân, 2 vít * Độ dầy: 1.2 – 1.4mm ±8% * Màu sắc: Ghi Vàng – Nâu Gạch * Khe thoáng: Lỗ kim tiền * Cửa đã đấu sẵn ty đồng vào lá đáy * Kích thước tối đa: 36m2( rộng 6m x cao 6m) | m2 | |||||||
4 | F60 | * Cửa khe thoáng AL6063, FUCODOOR, Giảm âm 2 chiều cao cấp, Sơn ngoài trời cao cấp * Đặc điểm: Bản 60, chống ngang, 2 chân, 2 vít * Độ dầy: 1.3 – 1.8mm ±8% * Màu sắc: Ghi Xám * Khe thoáng: Lỗ kim tiền * Cửa đã đấu sẵn ty đồng vào lá đáy * Kích thước tối đa: 45m2( rộng 7m x cao 6m) | m2 | |||||||
5 | F789 | * Cửa khe thoáng AL6063, FUCODOOR(Bản VIP), Giảm âm 2 chiều cao cấp, Sơn ngoài trời cao cấp * Đặc điểm: Bản 55, 2 chân, chống ngang, 2 vít * Độ dầy: 1.4 – 2.2mm ±8% * Màu sắc: Café * Khe thoáng: Hình cánh diều lớn * Cửa đã đấu sẵn ty đồng vào lá đáy * Kích thước tối đa: 45m2( rộng 7.5m x cao 6m) | m2 | |||||||
PHỤ KIỆN CỬA CUỐN KHE THOÁNG | ||||||||||
1 | RN76 | Ray đơn U76 (đảo chiều) | md | |||||||
2 | RN76 | Ray hộp U76 (đảo chiều) | md | |||||||
3 | RN96 | Ray nhôm U 96 | md | |||||||
4 | T114 | Trục kẽm D114 dầy 1.8ly, có bát nhựa | md | |||||||
5 | T114 | Trục kẽm D114 dầy 2.3ly, có bát nhựa | md | |||||||
6 | T141 | Trục thép đen sơn D141 dầy 3ly, có bát nhựa | md | |||||||
7 | T141 | Trục thép đen sơn D141 dầy 3.96ly, có bát nhựa | md | |||||||
8 | T168 | Trục thép đen sơn D168 dầy 3ly, có bát nhựa | md | |||||||
9 | T168 | Trục thép đen sơn D168 dầy 3.96ly, có bát nhựa | md | |||||||
10 | NI | Thiết bị tự dừng khi gặp vật cản( gồm: rơle, dây dẫn điện, ty đồng) | md | |||||||
11 | BN | Bát nhựa to | Cái | |||||||
12 | BN | Bát nhựa nhỏ | Cái | |||||||
13 | CN | Thiết bị chống nâng | Bộ | |||||||
14 | CL | Con lăn vòng bi đầu ray | Bộ | |||||||
15 | XL | Bộ chống xổ lô | Bộ | |||||||
16 | CB | Còi báo động 12V | Bộ | |||||||
MÔ TƠ VÀ LƯU ĐIỆN | ||||
Mô tơ YH Hồng Công(China): Lõi đồng 100%, 3 chân xòe, Hộp nhận CH 365Hz(BDR-4) Mã nhảy, Tay điều khiển CH Mã nhảy | ||||
KÝ HIỆU | MÔ TẢ SẢN PHẦM | DVT | ĐƠN GIÁ/VND | |
1 | YH300A | Mortor YH 300kg(dây đồng, loại 1), Mặt bích lớn: 540*360*3.5 | Bộ | |
2 | YH500A | Mortor YH 500kg(dây đồng, loại 1), Mặt bích lớn: 540*360*3.5 | Bộ | |
3 | YH800 | Mortor YH 800kg(dây đồng, loại 1), Mặt bích lớn: 630*380*4.0 | Bộ | |
4 | YH1000 | Mortor YH 1000kg(dây đồng, loại 1), Mặt bích lớn: 630*380*4.0 | Bộ | |
5 | YH1200 | Mortor YH 1200kg(dây đồng, loại 1), Mặt bích lớn: 690*450*4.0 | Bộ | |
6 | YH1500 | Mortor YH 1500kg – 3 pha(dây đồng, loại 1), Mặt bích lớn: 690*450*4.0 | Bộ | |
Mặt bích nhỏ | Động cơ mặt bích nhỏ và mỏng hơn sắp có hàng giá rẻ hơn. | |||
Động cơ lớn | Các động cơ công suất lớn từ 2000kg , 3000kg, 4000kg chất lượng cao vui lòng liên hệ | |||
7 | Hộp nhận mã nhảy | Hộp điều khiển CH 365Hz(BDR-4) Mã nhảy(China) | Bộ | |
8 | Tay khiển mã nhảy | Tay điều khiển CH, BDR-4 Mã nhảy(China) | Chiếc | |
9 | Hộp nhận mã gạt | Hộp điều khiển CH, 433Hz(BDR-3) Mã gạt(China) | Bộ | |
10 | Tay khiển mã gạt | Tay điều khiển CH, BDR-3 Mã gạt (China) | Chiếc | |
11 | LD 900 | Lưu điện Fuco 900W | Bộ | |
12 | LD 1500 | Lưu điện Fuco 1200W | Bộ |
Motor YH nhập khẩu Đài Loan (Yow Hsiang Shutter Co., Ltd) | ||||
Mô tơ YH Đài Loan(Taiwan): Lõi đồng 100%, 3 chân xòe, Hộp nhận YH-1BB, Tay điều khiển YH-1B2 | ||||
KÝ HIỆU | MÔ TẢ SẢN PHẦM | DVT | ĐƠN GIÁ/VND | |
1 | Mortor YH-A-300kg(Taiwan), 1/4HP-180W Mặt bích 1.2: 510*360*4.0 | Bộ | ||
2 | Mortor YH-A-500kg(Taiwan) ), 1/2HP-380W, Mặt bích 1.3: 530*400*4.0 | Bộ | ||
Động cơ công suất lớn hơn | Các động cơ công suất lớn YH Đài Loan từ 700kg đến 5000kg vui lòng liên hệ, để chúng tôi nhập từ Đài Loan | |||
3 | Hộp nhận mã nhảy | Hộp điều khiển YH-1BB, (Taiwan) | Bộ | |
4 | Tay khiển mã nhảy | Tay điều khiển YH-1B2(1BB), (Taiwan) | Chiếc | |
5 | LD 900 | Lưu điện Fuco 900W, Việt Nam | Bộ | |
6 | LD 1500 | Lưu điện Fuco 1200W, Việt Nam | Bộ |